Đại từ "tôi" trong cổ Hán ngữ khá đa dạng, tuy nhiên thường dụng nhất là:
+ Ngã 我 *ŋˤajʔ
+ Ngô 吾 *ŋˤa
+ Dư 予/余 *la (予 và 余 thông nhau, khác biệt không đáng kể)
Sự khác biệt cơ bản giữa các đại từ này là:
- Ngã 我 và Ngô 吾 thường dùng trong lời nói (đối thoại); Dư 予/余 ít khi dùng trong đối thoại, mà thường dùng trong lời văn (thư diện ngữ), có phần trang trọng hơn Ngô/Ngã. Thí dụ: 余謂之曰:“吾...。“ (Dư vị chi viết: "Ngô...")
- Ngô 吾 chỉ có thể dùng làm chủ ngữ, (thông thường) không dùng làm tân ngữ. Ngã 我 và Dư 予/余 đều có thể dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ. Thí dụ: “吾不患人之不知我。” (Ngô bất hoạn nhân chi bất tri ngã = Tôi không lo người ta không biết đến tôi) (Ngoại lệ là Ngô 吾 có thể dùng làm tân ngữ giống như 我 trong câu phủ định có đảo ngữ, 不我知 = 不吾知.)
- Ngã 我 thường dùng làm tân ngữ, nhưng cũng nhiều khi dùng làm chủ ngữ, khi cần nhấn mạnh hoặc tương phản. Như trong câu sau, cả Ngô và Ngã đều xuất hiện ở vị trí chủ ngữ: 我不欲人之加諸我也,吾亦欲無加諸人。(Ngã bất dục nhân chi gia chi ư ngã dã, ngô diệc dục vô gia chi ư nhân = Tôi không muốn người ta làm cho tôi thì tôi cũng không muốn làm cho người ta - Luận ngữ)
- Ngô 吾 thường dùng làm tính từ sở hữu với nghĩa "...của tôi". Thí dụ: 我善養吾浩然之氣。Ngã thiện dưỡng ngô hạo nhiên chi khí = Ta khéo nuôi dưỡng cái ý khí to lớn của ta - Mạnh Tử). Ngã 我 cũng có thể dùng như vậy, khi cần nhấn mạnh, nên ít gặp hơn. Thí dụ: 三人行,必有我師焉。(Tam nhân hành tất hữu ngã sư yên = Ba người đi ắt có thầy ta ở trong đó - Luận ngữ).
- Dư 予/余 chỉ được dùng như đại từ số ít, có nghĩa là "tôi, ta", còn Ngã 我 và Ngô 吾 có thể được dùng như số ít hoặc số nhiều với nghĩa "chúng tôi, chúng ta". Thí dụ Ngã và Ngô trong câu sau nghĩa là "chúng ta": 我張吾三軍而被吾甲兵 (Ngã trương ngô tam quân nhi bị ngô giáp binh - Tả truyện).
Về nguồn gốc và lịch sử diễn biến, Ngã 我 và Ngô 吾 ban đầu vào thời Ân Thương chỉ dùng cho nghĩa "chúng ta, chúng tôi", còn Dư 予/余 có nghĩa là "ta, tôi". Về sau, Ngã 我 và Ngô 吾 chuyển sang dùng cả cho nghĩa số ít và dần thay thế Dư 予/余 từ thời Châu. Dư 予/余 ít xuất hiện trong cổ văn Tiên Tần, nhưng trở lại xuất hiện nhiều trong văn ngôn đời sau. Giữa Ngã 我 và Ngô 吾 thì ban đầu chủ yếu là Ngã 我 (như trong Kinh Thi, Kinh Thư), nhưng sau đó Ngô 吾 trở nên phổ biến và được dùng nhiều hơn (các tác phẩm thời Chiến Quốc trở đi). Thú vị là Ngã 我 lại trở lại thay thế Ngô 吾 trong ngôn ngữ cận hiện đại.
Nhận xét
Đăng nhận xét